Bảng giá Thuê Xe HCM Giá Rẻ
Chi phí cho thuê xe đã được chúng tôi tính toán rất cẩn thận, nên tương đối chính xác và cố định.
Tuy nhiên vì thị trường liên biến động, giá xe du lịch, xăng dầu, bến bãi, chi phí cầu được thường xuyên thay đổi.
Nên bảng giá thuê xe này chỉ mang tính chất tham khảo, có thể tăng giảm theo sự biến động của thị trường.
Để biết giá thuê xe chính xác nhất vui lòng liên hệ HOTLINE: 0933.464.223 để được tư vấn báo giá cụ thể nhất.
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE HCM GIÁ RẺ |
||||||
Hồ Chí Minh |
KM |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
|
Thuê Xe đón / tiễn sân bay |
20 |
300,000 |
400,000 |
800,000 |
1,000,000 |
|
City tour ( 4 tiếng/50km) |
50 |
700,000 |
800,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
|
City tour ( 8 tiếng/50km) |
100 |
900,000 |
1,000,000 |
1,200,000 |
2,000,000 |
|
Củ Chi |
80 |
900,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
2,000,000 |
|
Cần Giờ ( 1 ngày ) |
110 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,400,000 |
2,500,000 |
|
Cần Giờ ( 2 ngày 1 đêm ) |
110 |
1,800,000 |
2,000,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
Bình Dương |
KM |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
|
Dĩ An |
50 |
900,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
2,000,000 |
|
khu du lịch Thủy Châu |
50 |
900,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
2,000,000 |
|
TP Thủ Dầu 1 |
80 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,500,000 |
2,200,000 |
|
KCN VSIP 1 và 2 |
80 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,500,000 |
2,200,000 |
|
TP mới Bình Dương |
80 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,500,000 |
2,200,000 |
|
khu du lịch Đại Nam |
80 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,500,000 |
2,200,000 |
|
Tân Uyên |
100 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,500,000 |
2,500,000 |
|
Bến Cát |
100 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,500,000 |
2,500,000 |
|
Phú Giáo |
130 |
1,200,000 |
1,300,000 |
1,700,000 |
2,800,000 |
|
Bàu Bàng |
140 |
1,200,000 |
1,300,000 |
1,700,000 |
2,800,000 |
|
Dầu Tiếng |
170 |
1,300,000 |
1,400,000 |
1,900,000 |
3,000,000 |
|
Đồng Nai |
KM |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
|
Biên Hòa |
60 |
900,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
2,000,000 |
|
Nhơn Trạch |
100 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,500,000 |
2,500,000 |
|
Làng Tre Việt |
80 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,300,000 |
2,000,000 |
|
Long Thành |
100 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,300,000 |
2,000,000 |
Trảng Bom |
140 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,500,000 |
2,500,000 |
Trị An |
150 |
1,200,000 |
1,300,000 |
1,600,000 |
2,700,000 |
Long Khánh |
150 |
1,200,000 |
1,300,000 |
1,600,000 |
2,700,000 |
Thống Nhất |
130 |
1,200,000 |
1,300,000 |
1,600,000 |
2,700,000 |
Cẩm Mỹ |
180 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,500,000 |
2,500,000 |
Núi Chúa Chan Gia Lào |
200 |
1,300,000 |
1,400,000 |
1,800,000 |
3,000,000 |
Xuân Lộc |
200 |
1,300,000 |
1,400,000 |
1,800,000 |
3,000,000 |
Định Quán |
300 |
1,300,000 |
1,400,000 |
1,800,000 |
3,000,000 |
Tân Phú Phương Lâm |
80 |
1,800,000 |
1,900,000 |
2,500,000 |
4,000,000 |
Thác Giang Điền |
300 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,300,000 |
2,000,000 |
Nam Cát Tiên |
400 |
1,800,000 |
1,900,000 |
2,500,000 |
4,000,000 |
Nam Cát Tiên 2 ngày |
70 |
2,800,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
Vũng Tàu |
KM |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm |
100 |
900,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
2,500,000 |
Tân Thành |
130 |
900,000 |
1,000,000 |
1,500,000 |
2,500,000 |
Bà Rịa |
170 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,600,000 |
2,700,000 |
Ngãi Giao Châu Đức |
220 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,600,000 |
2,700,000 |
Long Hải Dinh Cô ( 1 ngày) |
220 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,800,000 |
3,000,000 |
Long Hải Dinh Cô ( 2 ngày 1 đêm) |
220 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,700,000 |
4,000,000 |
Thành Phố Vũng Tàu ( 1 ngày) |
220 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,800,000 |
3,000,000 |
Thành Phố Vũng Tàu ( 2 ngày 1 đêm) |
220 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,700,000 |
4,000,000 |
Hồ Tràm ( 1 ngày) |
250 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,800,000 |
3,000,000 |
Hồ Tràm ( 2 ngày 1 đêm ) |
250 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,700,000 |
4,000,000 |
Hồ Cốc (1 ngày) |
250 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,800,000 |
3,000,000 |
Hồ Cốc ( 2 ngày 1 đêm) |
250 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,700,000 |
4,000,000 |
Hodata (2 ngày 1 đêm) |
260 |
2,000,000 |
2,200,000 |
3,000,000 |
4,300,000 |